Đầu bếp tiếng anh là gì? Tổng hợp từ vựng ngành bếp chi tiết nhất
- 06/03/2023
- Đăng bởi: Học viện AZ
- Mục: Kiến thức ngành bếp
Đầu bếp tiếng anh là gì? Đây là câu hỏi đơn giản nhưng không phải ai cũng trả lời chính xác. Để hiểu tìm hiểu cụ thể hơn về thuật ngũ này cũng như những từ ngữ tiếng anh thông dụng trong ngành bếp, hãy tham khảo bài viết sau.
Đầu bếp tiếng anh là gì?
Trong tiếng Anh, “Chef” là từ được dùng để nói về đầu bếp. Định nghĩa cụ thể của “Chef” trong tiếng anh là: “a professional cook, typically the chief cook in a restaurant or hotel”. Nghĩa là: Người nấu ăn chuyên nghiệp làm trong các nhà hàng hoặc khách sạn.Hiểu một cách cụ thể hơn, người đầu bếp không chỉ nấu nướng mà còn đảm nhận những công việc như: lập kế hoạch, chuẩn bị nguyên vật liệu,… và nhiều việc khác nữa.
Nhiều người thường hay nhầm lẫn giữa hai từ “Chef” và “Chief”. Tuy nhiên, để nói về người đầu bếp, “Chef” mới là từ đúng. Còn “Chief” có nghĩa là người đứng đầu một tổ chức. Hai từ này có cách viết khá giống nhau nhưng nghĩa lại khác nhau hoàn toàn, nên bạn hãy cẩn thận khi sử dụng.
Đầu bếp trong tiếng anh là “Chef”
Tổng hợp từ vựng tiếng anh chuyên ngành đầu bếp
Không chỉ cần biết “đầu bếp tiếng anh là gì?”, mà những ai đam mê muốn theo đuổi nghề bếp đều cần nắm rõ những thuật ngữ về nghề đầu bếp, để giúp ích cho công việc hơn.
Chức vụ
Chức vụ | |
Executive Chef | Bếp trưởng điều hành |
Chef de Cuisine hay Head Chef | Bếp chính |
Sous Chef | Bếp phó |
Chef de Partie / Station Chef | Tổ trưởng tổ bếp/ Trưởng ca |
Junior Chef / Commis Chef | Nhân viên bếp |
Kitchen Porter/ Commis | Phụ bếp |
Dishwasher (Escuelerie) | Nhân viên rửa chén |
Waiter/Waitress hay Aboyeur | Nhân viên phục vụ |
Pastry Chef | Trưởng bếp bánh |
Butcher Chef | Trưởng khu vực lọc thịt |
Rau củ quả
Rau củ quả | |
Parsley | Ngò tây |
Potato | Khoai tây |
Pumpkin | Bi đỏ |
Polygonum | Rau răm |
Perilla Leaf | Lá tía tô |
Radish | Củ cải đỏ |
Rice paddy leaf | Ngò ôm |
Salad | Rau xà lách |
Sargasso | Rau mơ |
Green onion | Hành lá |
Từ vựng về rau củ quả
Nguyên liệu
Nguyên liệu | |
Beef Shank | Thịt bắp bò |
Salmon Fillet | Cá hồi phi lê |
Scallop | Sò điệp |
Osso Bucco | Chân bê |
Seabass Fillet | Cá chẽm phi lê |
Fish Stock | Nước dùng xương cá |
Pork Ribs Boneless | Sườn heo rút xương |
Ground Beef | Thịt bò xay |
Ground Pork | Thịt heo xay |
Bolognese Sauce | Nước sốt thịt |
Từ vựng về nguyên liệu nấu nướng
Gia vị
Gia vị | |
Sugar | Đường |
Salt | Muối |
Pepper | Tiêu |
MSG (monosodium Glutamate) | Bột ngọt |
Vinegar | Giấm |
Fish sauce | Nước mắm |
Soy sauce | Nước tương |
Mustard | Mù tạt |
Garlic | Tỏi |
Chilli | Ớt |
Curry powder | Bột cà ri |
Pasta sauce | Nước sốt cà chua mì Ý |
Cooking oil | Dầu ăn |
Olive oil | Dầu oliu |
Salsa | Nước sốt chua cay Mexico |
Salad dressing | Nước sốt salad |
Mayonnaise | Sốt Mayonnaise |
Ketchup | Sốt cà chua |
Từ vựng về gia vị nấu nướng
Dụng cụ
Dụng cụ | |
Chopping Board | Cái thớt |
Knife | Dao |
Colander | Cái rổ |
Frying pan | Chảo |
Grater | Cái nạo |
Wooden Spoon | Thìa gỗ |
Kitchen Foil | Giấy bạc |
Kitchen Scales | Cái cân |
Oven | Lò nướng |
Fridge | Tủ lạnh |
Từ vựng về dụng cụ nấu nướng
Mùi vị
Mùi vị | |
Spicy | Cay nồng |
Sweet-and-Sour | Chua ngọt |
Sour | Chua |
Bitter | Đắng |
Bland | Nhạt |
Sweet | Ngọt |
Cheesy | Vị phô mai |
Garlicky | Vị tỏi |
Smoky | Có vị khói |
Hành động
Hành động | |
Peel | Gọt vỏ |
Chop | Xắt, băm nhỏ |
Soak | Ngâm nhúng nước |
Drain | Làm ráo nước |
Marinate | Ướp |
Slice | Xắt mỏng |
Mix | Trộn |
Stir | Đảo |
Blend | Xay |
Fry | Rán |
Từ vựng tiếng anh Bếp Bánh
Dưới đây là những từ tiếng anh trong Bếp bánh mà những ai đang theo học làm bánh cần nắm vững. Cụ thể như sau:
Nguyên liệu làm bánh
Nguyên liệu làm bánh | |
Plain flour/ all-purpose flour | Bột mì |
Glutinous flour | Bột nếp |
Tapioca flour | Bột năng |
Rice flour | Bột gạo |
Cornflour flour | Bột bắp |
Bread flour | Bột bánh mì |
Baking powder | Bột nở |
Yeast | Men nở |
Puff pastry | Bột ngàn lá |
Coconut milk/ coconut cream | Nước cốt dừa |
Fresh milk | Sữa tươi |
Whipping cream | Kem tươi |
Topping cream | Kem trang trí |
Egg | Trứng |
Egg yolks | Lòng đỏ trứng |
Egg white | Lòng trắng trứng |
Sugar | Đường |
Salt | Muối |
Từ vựng về nguyên liệu làm bánh
Dụng cụ làm bánh
Dụng cụ làm bánh | |
Cookie cutter | Khuôn cắt bánh quy |
Cake pan | Khuôn làm bánh |
Muffin fin | Khay làm bánh muffins |
Mixing bowl | Tô trộn bột |
Sieve | Rây bột |
Flour – sifter | Cái rây bột bánh |
Whisk | Phới lồng |
Spatula | Phới trộn bột |
Electric mixer | Máy đánh trứng |
Juicer | Máy ép hoa quả |
Parchment paper | Giấy nến |
Kitchen foil | Giấy bạc |
Pastry brush | Cọ quét bánh |
Potato masher | Dụng cụ nghiền khoai tây |
Peeler | Dụng cụ bóc vỏ |
Lemon squeezer | Dụng cụ vắt chanh |
Zester | Dụng cụ bào vỏ chanh, cam |
Oven mitts | Găng tay chống nóng |
Toaster | Lò nướng bánh mì |
Microwave | Lò vi sóng |
Roasting pan | Chảo nướng |
Oven | Lò nướng |
Baking sheet | Khay nướng bánh |
Oven cloth | Khăn lót lò |
Rolling pin | Cây cán bột |
Measuring cups | Cốc đong |
Measuring spoons | Thìa đong |
Cup | Chén |
Bowl | Bát |
Plate | Đĩa |
Grater/ Cheese Grater | Cái nạo/ nạo phô mai |
Tin opener | Đồ khui hộp |
Tongs | Cái kẹp |
Tray | Cái khay (mâm) |
Cake turntable | Bàn xoay |
Từ vựng về dụng cụ làm bánh
Một số khẩu lệnh ngành bếp thông dụng
Nếu bạn làm việc trong các căn bếp bận rộn ở nhà hàng hoặc khách sạn vào những ngày đông khách, bạn sẽ nghe nhiều câu nói, khẩu lệnh trong lúc nấu nướng. Đó có thể là một từ ngắn hoặc một câu ngắn, nhưng bạn cần phải hiểu rõ ý đồ của đồng nghiệp muốn nói gì với bạn qua câu nói, để hỗ trợ nhau trong công việc.
Dưới đây là một số thuật ngữ thông dụng trong nhà bếp mà bạn có thể tham khảo để hòa nhập môi trường làm việc dễ dàng hơn:
- “Fire!”: Thuật ngữ này có nghĩa là đến lúc bắt đầu công việc nấu nướng, hãy nổi lửa lên và bắt tay chế biến món ăn.
- Pick up: Nghĩa là món ăn đã sẵn sàng để có thể phục vụ cho khách.
- Yes chef: Nghĩa là câu đáp lại của bạn khi nhận được mệnh lệnh trong lúc làm việc.
- 86’d: Thuật ngữ này dùng để thông báo về việc hết một món ăn hoặc ngừng phục vụ. Ngoài ra, bếp trưởng sẽ nói “86’d” nếu cảm thấy hương vị món ăn chưa đạt tiêu chuẩn cần ngưng phục vụ gấp.
- On the fly: Dùng để diễn tả nhu cầu cần gấp một thứ gì đó ngay lập tức. Lúc này, đầu bếp sẽ nói: “ On the fly”, “I need soup on the fly”,
- In the weeds: Các đầu bếp sẽ dùng thuật ngũ này để thể hiện bản thân đang bị quá tải và cần giúp đỡ.
- All day: Khi căn bếp đang ở trạng thái bận rộn, bếp trưởng sẽ nói “All day” để nhắc nhở nhân viên. Bếp trưởng muốn thông báo đến những đầu bếp cần thực hiện các món ăn được order theo thứ tự, không nên bỏ qua bất kỳ món nào. Và bếp trưởng sẽ chỉ định người chế biến món ăn hoặc là theo sự phân công trước đó.
- A la minute: là thuật ngữ để nói đến các món ăn được chế biến trong thời gian ngắn khi khách hàng order và không phải chuẩn bị trước.
- Chit: Thuật ngữ dùng để chỉ các tờ order món ăn mà đầu bếp đã nhận từ nhân viên phục vụ.
- Covers: Số lượng bàn đã phục vụ trong 1 ngày tại nhà hàng.
- Deuce: Thuật ngữ này nghĩa là có 2 khách trong 1 bàn ăn.
- Mise (Mise en place): Từ này có gốc từ tiếng Pháp, nghĩa là tất cả mọi thứ như: nguyên liệu, dụng cụ,… đã sẵn sàng để chuẩn bị nấu nướng.
Hy vọng với bài viết trên, AZ Careers & Training đã giải đáp “đầu bếp tiếng anh là gì”, cũng như những thuật ngữ trong ngành bếp. Mong rằng những thông tin trong bài viết sẽ giúp bạn hiểu rõ hơn về những thuật ngữ, câu nói hay khẩu lệnh tiếng anh trong ngành bếp, để giúp bạn hòa nhập môi trường làm việc nhanh chóng.