Các loại phô mai ngon nhất mà bạn nhất định phải thử
- 15/07/2023
- Đăng bởi: Học viện AZ
- Mục: Kiến thức ẩm thực
Nhắc đến phô mai, nhiều người sẽ nghĩ ngay đến Mozzarella hoặc Cheddar. Tuy nhiên, ngoài hai loại này còn có đến hàng trăm loại phô mai khác nhau từ tên gọi, hình dạng đến hương vị. Và sau đây là các loại phô mai phổ biến hiện nay, dựa trên sự xuất hiện của chúng trong các công thức nấu ăn, hương vị,… Cùng tìm hiểu ngay qua bài viết sau nhé.
Mozzarella
Đây có thể là cái tên phổ biến trong “làng phô mai” mà được nhiều người biết đến nhất hiện nay. Mozzarella có nguồn gốc từ miền nam nước Ý và được làm từ sữa bò nguyên chất thường được gọi là mozzarella fior di latte, để phân biệt với Mozzarella truyền thống làm từ sữa trâu.
Mozzarella là phô mai tươi, mềm, thường có màu trắng và được cuộn thành từng viên với đa dạng kích cỡ. Với loại phô mai Mozzarella lâu năm sẽ có màu bơ, có độ cứng hơn và độ ẩm thấp. Phô mai Mozzarella có mùi thơm tinh tế từ sữa tươi và kem.
Mozzarella tươi có vị hơi chua nhẹ nhưng lại không mặn nên có thể kết hợp ăn với dầu oliu, hạt tiêu và muối hạt, hoặc trộn với salad, ăn kèm trong bánh mì sandwich. Ngoài ra, loại phô mai này còn kết hợp cùng với rượu vang trắng nhẹ – một loại rượu cổ điển của Italy. Đặc biệt, một chiếc pizza ngon hảo hạng là không thể nào thiếu phô mai Mozzarella.
Cheddar
Bên cạnh Mozzarella, Cheddar cũng nằm trong top các loại phô mai nổi tiếng nhất thế giới hiện nay. Cheddar được sản xuất lần đầu vào thế kỷ 12 tại ngôi làng Cheddar cùng tên ở Somerset thuộc nước Anh. Cheddar là loại phô mai cứng được làm từ sữa bò tiệt trùng, có màu trắng đến vàng nhạt.
Phô mai Cheddar khi còn non sẽ có kết cấu mịn, và để trong một thời gian hương vị của nó sẽ trở nên đậm vị, sắc nét hơn. Và Joseph Harding – nhà sản xuất phô mai nổi tiếng và cũng là cha đẻ của Cheddar đã nói rằng: phô mai Cheddar Somerset với hương vị đậm đà làm gợi nhớ đến hạt phỉ khi thưởng thức.
Feta
Được biết đến với biệt danh thân thương là “công chúa của các loại phô mai”, Feta chính là phô mai nổi tiếng nhất tại Hy Lạp. Feta được làm từ sữa cừu hoặc hỗn hợp sữa cừu với sữa dê (trong đó sữa đê không chiếm quá 30%). Loại phô mai này có nguồn gốc từ vùng Macedonia, Thessaly, Thrace, Epirus, Peloponnese, và miền Trung Hy Lạp.
Phô mai Feta thường có hình vuông, hình tam giác lớn và thường được bảo quản trong thùng gỗ hoặc một chiếc hộp thiếc chứa đầy nước muối. Điều này sẽ giúp giữ được độ tươi và chua của phô mai Feta.
Ricotta
Đây là một loại phô mai tươi, mềm được làm từ sữa bò, cừu, dê hoặc trâu và có xuất xứ từ nước Ý. Về mặt kỹ thuật, Ricotta là một loại sữa đông có kem được làm ra bằng cách hâm nóng phần váng sữa – một phụ phẩm trong lúc sản xuất phô mai. Đây cũng là lý do nó có tên là Ricotta có nghĩa là nấu lại.
Ricotta có màu trắng kem, rất tươi và có vị hơi ngọt. Nó có nhiều hình dạng và trọng lượng khác nhau phụ thuộc vào loại sữa được dùng trong lúc sản xuất. Phô mai Ricotta thường được thay thế cho mayonnaise trong những món salad, là nguyên liệu để làm bánh cheesecake hoặc ăn kèm với mì Ý, pizza,…
Parmigiano Reggiano
Nằm trong top các loại phô mai chất lượng nhất thế giới, Parmigiano Reggiano là phô mai được bằng sữa tươi tách béo (từ những chú bò ăn cả cỏ tươi và cỏ khô). Parmigiano có kết cấu cứng và thô, có hương vị khác nhau từ đậm vị hạt đến đến vị hơi cay. Hương vị của nó sẽ phụ thuộc và thời gian phô mai chín.
Parmigiano Reggian có nguồn gốc từ thời Trung cổ, khi khi các tu sĩ Benedict và Sidor khai thác những vùng đất ngập nước tại lưu vực sông Po. Và từ đó, họ bắt đầu sản xuất loại phô mai này và Parmigiano Reggian được đặt tên theo thành phố Parma – quê hương của chính nó.
Gouda
Đây là loại phô mai nổi tiếng nhất ở Hà Lan. Gouda là phô mai sữa ngọt, có màu vàng cam với hình dạng bánh xe phẳng (vì nó thường được ép vào khuôn). Ngoài ra, Gouda còn có lớp phủ nhựa màu và đỏ. Tùy thuộc vào thời gian chín mà hương vị và kết cấu của loại phô mai này sẽ khác nhau. Gouda thường được phân loại dựa vào thời gian lão hóa. Trong đó, có 6 loại phô mai trẻ (4 tuần), trẻ trưởng thành (8-10 tuần), trưởng thành (từ 16-18 tuần), siêu trưởng thành (từ 7-9 tháng), phô mai cũ (10-12 tháng) và phô mai rất cũ (từ 1 năm trở lên).
Brie de Meaux
Brie là một loại phô mai mềm được làm từ sữa bò và có nguồn gốc từ miền đông nước Pháp. Lớp vỏ của phô mai Brie có độ mịn màng, màu trắng nhạt hơi ngả xanh và phía trên phô mai được phủ một lớp nấm mốc màu trắng. Hương vị của Brie là sự kết hợp giữa vị béo ngậy, vị tươi từ trái cây, mùi cỏ và có một ít mùi từ nấm.
Trước khi ăn, bạn nên để phô mai Brie ở nhiệt độ phòng để có thể thưởng thức trọn vẹn hương vị của nó. Brie là nguyên liệu thường thấy trong các món đặc của nước Pháp như: Galettes briardes và Bouchées à la reine au Brie. Bên cạnh đó, bạn cũng có thể kết hợp phô mai Brie với thịt. Bạn cũng có thể phết một ít Brie lên một lát bánh mì baguette hoặc làm món phô mai nướng với mật ong, táo.
Paneer
Paneer là phô mai tươi có nguồn gốc từ Ấn Độ và Bangladesh. Tên của nó xuất phát từ peynir nghĩa là pho mát trong tiếng Ba Tư và tiếng Thổ Nhĩ Kỳ. Paneer được làm từ sữa bò hoặc sữa trâu tiệt trùng. Qúa trình làm phô mai Paneer diễn ra như sau: đun nóng sữa đến 200 độ F và làm đông lại bằng axit. Chất axit này có thể là nước cam, quýt hoặc giấm. Sau đó, lọc phần sữa đông này và ép chúng thành một khối phô mai vững chắc.
Phô mai Paneer có hàm lượng chất béo và calo ít nên nó thích hợp với những người có vấn đề tim mạch. Không chỉ vậy, Paneer giàu vitamin D và Canxi – là 2 yếu tố giúp ngăn ngừa ung thư vú hiệu quả.
Vì thiếu chất nhũ hóa trong quá trình sản xuất nên Paneer rất dễ hỏng. Do đó, loại phô mai này không thể bảo quản trong thời gian dài và phải dùng ngay trong khoảng 2-3 ngày sau khi mua nó.
XEM THÊM: Các loại mì Ý – Khám phá sự phong phú của nền ẩm thực Ý
Emmentaler
Emmentaler là phô mai có nguồn gốc từ Thụy Sĩ và còn có tên gọi khác là Emmental. Nó là loại phô mai nửa cứng được làm từ sữa bò chưa tiệt trùng. Emmental có màu vàng nhạt đặc trưng, kết cấu mịn màng, vị nhẹ, ngọt, hơi béo và hơi cay nhẹ. Emmental thường được ủ ít nhất 4 tháng, có thể lâu hơn và hương vị cuối cùng của nó sẽ tùy thuộc vào độ chín.
Emmental truyền thống thường được cắt thành từng lát hoặc thành khối. Emmental thường được kết hợp trong nhiều món ăn như: thịt nướng, dùng để làm nước sốt, các món ăn phủ phô mai hoặc thịt hầm. Bên cạnh đó, loại phô mai này còn thường hay thấy trong các món lẩu.
Gruyère
Gruyère là phô mai được nấu chín và làm từ sữa bò tươi. Gruyère có lớp vỏ bên ngoài hơi sần sùi có màu vàng đến nâu, bên trong nó có màu vàng ngà đến vàng nhạt. Phô mai Gruyère có kết cấu cứng, có vị ngọt xen lẫn vị mặn và hương vị của nó sẽ khác nhau phụ thuộc vào độ tuổi. Gruyère với bánh mì là một trong những sự kết hợp tuyệt vời nhất vì nó sẽ tan chảy khi nấu. Bên cạnh đó, nó cùng là nguyên liệu để nấu nước sốt, ăn kèm với salad, mì ống và súp hành kiểu Pháp.
XEM THÊM: Salad Dressing: “Linh hồn” quan trọng của các món salad
Gorgonzola
Được sản xuất lần đầu tiên vào năm 879 sau Công nguyên tại thị trấn nhỏ Gorgonzola của Lombardy, loại phô mai xanh này được làm từ sữa và có các đường vân màu xanh dương xen giữa. Để tạo ra sự hình thành mạch màu xanh, bào tử penicillin được tiêm trong sữa.
Có hai loại phô mai Ý, tùy thuộc vào độ tuổi. Gorgonzola Dolce, trưởng thành trong khoảng hai tháng, rất mềm mại và kem, với một hương vị nhẹ nhàng với bơ, kem chua và ít rõ ràng lactate, trong khi Gorgonzola Piccante là một phiên bản cứng hơn, giòn hơn và phải được lão hóa ít nhất ba tháng để tạo ra một hương vị cay nồng.
Camembert de Normandie
Camembert là loại phô mai nổi tiếng đến từ vùng Normandy của nước Pháp. Camembert có vẻ ngoài và hương vị hơi giống với phô mai Brie nhưng giữa hai loại vẫn có những điểm khác biệt. Camembert được làm sữa bò tươi, có vị đậm đà, cay nồng tựa như hương vị của nấm, cỏ và bơ.
Camembert được cho vào khuôn bằng tay, ướp muối khô và ủ trong thời gian từ 30 – 35 ngày. Nó có kết cấu mềm, lớp vỏ phủ bên ngoài có màu trắng mốc và bên trong có màu kem. Camembert có thể nướng, là nguyên liệu để làm bánh quy hoặc sử dụng trong bánh mì bơ tỏi. Hoặc có thể thưởng thức cùng với rượu vang đỏ.
Burrata
Burrata là loại phô mai thủ công bắt nguồn từ vùng Puglia của miền nam nước Ý, nhất là ở những tỉnh Bari và Barletta-Andria-Trani. Burrata được làm từ sữa bò, rennet và kem. Nhiều người cho rằng nó được làm ra bởi nhà sản xuất phô mai nổi tiếng – Lorenzo Bianchino Chieppa. Đây là người đã có ý tưởng dùng những sợi mozzarella kéo dài để tạo lớp vỏ ngoài và đổ đầy kem béo bên trong. Và kết quả là loại phô mai với phần kem béo ngậy bên trong có hương vị đậm đà đã trở nên phổ biến.
Burrata được ăn càng tươi sẽ càng ngon và tuyệt vời nhất là thưởng thức trong vòng 24 giờ sau khi chế biến. Bạn có thể ăn phô mai Burrata với một ít muối, tiêu và một ít dầu oliu nguyên chất. Hoặc kết hợp Burrata với cà chua tươi và prosciutto crudo, dùng làm lớp phủ bánh pizza cũng rất ngon.
Roquefort
Roquefort là một trong những loại phô mai ngon nhất của Pháp, được làm từ sữa cừu nguyên kem chưa tiệt trùng. Nó có những đường gân xanh phân tán khắp cơ thể, được phát triển từ các bào tử của nấm Penicillium roqueforti trước khi pho mát được ép.
Nó ngon và được yêu thích đến nỗi nó là món khoái khẩu của Hoàng đế Charlemagne, và nó được người dân địa phương gọi là ‘pho mát của các vị vua và giáo hoàng’. Roquefort có lớp vỏ ẩm ở bên ngoài, trong khi bên trong có kết cấu vụn và hương vị kem, thơm, nồng, phức tạp, sắc nét và mặn, với bột nhão màu trắng có vân xanh.
Mascarpone
Mascarpone là một loại phô mai từ vùng Lombardy của Italia, nổi bật với hàm lượng chất béo rất cao từ 60% đến 75%. Mascarpone có kết cấu mịn, hương vị kết hợp giữa một ít vị chua, vị ngọt và béo từ bơ.
Mascarpone là nguyên liệu thường thấy để làm các món tráng miệng như bánh phô mai, zabaglione và tiramisu. Mascarpone thường được kết hợp với cà phê hoặc cacao, hoặc nó cũng được dùng trong các món ăn mặn, kèm theo mù tạt, các loại thảo mộc tươi hoặc cá cơm.
Fontina
Được sản xuất tại Thung lũng Aosta từ những năm 1100, Fontina là một loại pho mai nửa chín theo cách truyền thống. Nó được làm từ sữa bò tươi, tùy thuộc vào độ chín mà kết cấu của Fontina có thể thay đổi từ hơi mềm đến cứng, hương vị dao động từ nhẹ, ngọt và béo ngậy đến đậm đà và khá thơm.
Fortina thường được dùng để nấu lẩu theo phong cách Valdostana, nhưng nó cũng được thưởng thức trong các món ăn truyền thống khác của thung lũng Aosta như Valpelline Soup của Lardo d’Arnad hoặc Costolette alla Valdostana, kết hợp tốt với rượu vang trái cây nhẹ.
XEM THÊM: Khám phá 10+ loại đường làm bánh có thể bạn chưa biết
Bài viết trên đã cung cấp thêm nhiều kiến thức về các loại phô mai nổi tiếng thế giới hiện nay. Chỉ cần chọn loại phô mai phù hợp là bạn đã có thể tạo nhiều món ăn ngon với hương vị tuyệt vời rồi đấy.